VN520


              

词曲

Phiên âm : cí qǔ.

Hán Việt : từ khúc.

Thuần Việt : từ khúc; lời và nhạc; tên gọi chung cho Từ và Khúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ khúc; lời và nhạc; tên gọi chung cho Từ và Khúc
词和曲的总称


Xem tất cả...